Trang chủWPRT • NASDAQ
add
Westport Fuel Systems Inc
2,91 $
Sau giờ giao dịch:(4,30%)+0,12
3,03 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:37:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 2,97 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,09 Tr | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 16,12 Tr | -29,91% |
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 27,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 | 15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 59,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | 120,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,24 Tr | -31,98% |
Tổng tài sản | 291,62 Tr | -18,03% |
Tổng nợ | 154,60 Tr | -20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 27,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,48 Tr | 496,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | -14,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -118,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | -59,68% |
Dòng tiền tự do | 9,35 Tr | 21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.509