Trang chủWPRTS • KLSE
add
Westports Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,39 RM - 4,43 RM
Phạm vi một năm
3,44 RM - 4,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 T MYR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,57 Tr | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 62,03 Tr | 21,28% |
Thu nhập ròng | 233,07 Tr | 19,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,71 | 13,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,84 Tr | 13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,81 Tr | 105,66% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 46,29% |
Tổng nợ | 3,98 T | 116,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,07 Tr | 19,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,20 Tr | 29,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,26 Tr | 11,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,74 Tr | -31,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,79 Tr | -6,23% |
Dòng tiền tự do | 212,59 Tr | 30,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.685