Trang chủWPY • FRA
add
WP Carey Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,22 €
Mức chênh lệch một ngày
52,98 € - 53,62 €
Phạm vi một năm
49,43 € - 61,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,22 T USD
Số lượng trung bình
128,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,05 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 178,63 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 125,82 Tr | -20,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,61 | -24,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,19 Tr | 6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,60 Tr | -75,75% |
Tổng tài sản | 17,31 T | -1,73% |
Tổng nợ | 8,94 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,82 Tr | -20,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,21 Tr | -73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,87 Tr | 26,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,19 Tr | -53,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,07 Tr | -214,81% |
Dòng tiền tự do | 337,72 Tr | -64,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
203