Trang chủWR.H • CVE
add
Worldwide Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,88 N CAD
Số lượng trung bình
756,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,59 N | 2,14% |
Thu nhập ròng | -40,61 N | 2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,00 | 45,84% |
Tổng tài sản | 824,00 | 45,58% |
Tổng nợ | 2,69 Tr | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.078,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,61 N | 2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,51 N | 6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,50 N | -4,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 | 91,89% |
Dòng tiền tự do | -18,17 N | -8,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính