Trang chủWRAP • NASDAQ
add
Wrap Technologies Inc
1,55 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)-0,030
1,52 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:56:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,27 Tr USD
Số lượng trung bình
130,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,00 N | 46,86% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -26,48% |
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | 58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -878,27 | 71,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,82 Tr | 41,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | -68,49% |
Tổng tài sản | 15,12 Tr | -46,95% |
Tổng nợ | 14,87 Tr | -41,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 160,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | 58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 68,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | -102,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -28,40% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | -81,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19