Trang chủWRCDF • OTCMKTS
add
Wirecard AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 34,38% |
Chi phí hoạt động | 484,70 Tr | 13,41% |
Thu nhập ròng | 347,40 Tr | 35,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,81 | 33,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,60 Tr | 47,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 42,50% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 29,17% |
Tổng nợ | 3,93 T | 35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,40 Tr | 35,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 749,60 Tr | 33,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,70 Tr | 35,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,40 Tr | -14,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 806,70 Tr | 42,93% |
Dòng tiền tự do | 530,35 Tr | 41,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.685