Trang chủWRG • TSE
add
Western Energy Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,01 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | -10,29% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 51,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 36,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,01 Tr | 1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 7,38% |
Tổng tài sản | 438,23 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 141,09 Tr | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 51,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | -65,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | -66,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 113,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 N | 98,96% |
Dòng tiền tự do | -6,77 Tr | -352,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
615