Trang chủWRHLF • OTCMKTS
add
Love Hemp Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
456,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 Tr | 155,86% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | -6,92% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 66,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,90 | 86,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | 18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,92 N | 361,70% |
Tổng tài sản | 13,31 Tr | 185,21% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | -65,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 66,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,19 Tr | -430,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,89 N | 94,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,07 Tr | 178,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 725,38 N | 165,53% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -390,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
28