Trang chủWRI • CVE
add
Waseco Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
625,45 N CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,64 N | 116,14% |
Thu nhập ròng | -8,04 N | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 | -91,08% |
Tổng tài sản | 6,66 N | 13,31% |
Tổng nợ | 721,23 N | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -714,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 N | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 N | 74,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 N | -79,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,00 | -131,11% |
Dòng tiền tự do | 3,09 N | 230,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web