Trang chủWRKS • LON
add
Works co uk PLC
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
25,00 GBX - 27,00 GBX
Phạm vi một năm
17,13 GBX - 27,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
108,24 N
Tỷ số P/E
1,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,10 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 9,97 Tr | -5,10% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,01 | 52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 34,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,00 N | -78,76% |
Tổng tài sản | 145,04 Tr | -1,31% |
Tổng nợ | 141,55 Tr | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 3,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 30,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | 56,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -548,50 N | 85,82% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 41,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.000