Trang chủWRLD • NASDAQ
add
World Acceptance Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
118,09 $
Mức chênh lệch một ngày
118,40 $ - 121,63 $
Phạm vi một năm
101,85 $ - 149,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
716,89 Tr USD
Số lượng trung bình
19,77 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,41 Tr | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 46,36 Tr | -26,36% |
Thu nhập ròng | 22,13 Tr | 37,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 43,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,99 | 47,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,95 Tr | 13,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | -48,12% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -5,11% |
Tổng nợ | 631,70 Tr | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,13 Tr | 37,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,70 Tr | -15,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,17 Tr | -61,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 112,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -149,10% |
Dòng tiền tự do | -9,87 Tr | -138,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.872