Trang chủWRLD • NASDAQ
add
World Acceptance Corp
168,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
168,29 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
161,31 $
Mức chênh lệch một ngày
163,09 $ - 168,78 $
Phạm vi một năm
104,99 $ - 177,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
915,98 Tr USD
Số lượng trung bình
58,70 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,45 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 70,36 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -86,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -86,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -86,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,92 Tr | -45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 Tr | -26,92% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -2,33% |
Tổng nợ | 596,21 Tr | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -86,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,15 Tr | 20,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,27 Tr | -90,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,51 Tr | 164,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -122,68% |
Dòng tiền tự do | -9,35 Tr | -146,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.838