Trang chủWRLD • NASDAQ
add
World Acceptance Corp
134,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
134,15 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
135,70 $
Mức chênh lệch một ngày
131,94 $ - 137,06 $
Phạm vi một năm
101,85 $ - 161,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
770,92 Tr USD
Số lượng trung bình
29,56 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,63 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 67,22 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | -19,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -20,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,45 | -13,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,80 Tr | -12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,58 Tr | 21,97% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -0,81% |
Tổng nợ | 682,33 Tr | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | -19,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,10 Tr | 3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,78 Tr | -52,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,51 Tr | 902,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 Tr | 197,11% |
Dòng tiền tự do | -50,07 Tr | -176,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.872