Trang chủWRLGF • OTCMKTS
add
West Red Lake Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
615,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,86 Tr | 126,69% |
Thu nhập ròng | -27,41 Tr | -140,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,90 Tr | 53,05% |
Tổng tài sản | 116,36 Tr | 17,42% |
Tổng nợ | 69,71 Tr | 120,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,41 Tr | -140,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,05 Tr | -114,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 57,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -712,08 N | -102,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,81 Tr | -249,11% |
Dòng tiền tự do | -13,68 Tr | -201,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web