Trang chủWRN • NYSEAMERICAN
add
Western Copper and Gold Corp
1,07 $
Sau giờ giao dịch:(3,74%)+0,040
1,11 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:24:51 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
385,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 90,57% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -199,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -98,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,05 Tr | 115,34% |
Tổng tài sản | 192,79 Tr | 33,96% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | -28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -199,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,50 N | -166,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -107,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,30 N | -100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -110,30% |
Dòng tiền tự do | -5,81 Tr | 43,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15