Trang chủWRN • TSE
add
Western Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 39,67% |
Thu nhập ròng | -680,74 N | 17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -42,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,89 Tr | 126,73% |
Tổng tài sản | 193,62 Tr | 37,24% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | -60,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,74 N | 17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -82,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -673,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,58 N | 24,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | -4.566,40% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -87,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13