Trang chủWRPT • OTCMKTS
add
Warpspeed Taxi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr USD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,17 N | -15,25% |
Thu nhập ròng | -4,17 N | 15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 | -50,00% |
Tổng tài sản | 250,63 N | 6,55% |
Tổng nợ | 110,98 N | 69,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 N | 15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 N | -50,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 | -210,00% |
Dòng tiền tự do | 1,55 N | -16,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web