Trang chủWRRZF • OTCMKTS
add
Walker River Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,69 N | -44,83% |
Thu nhập ròng | -184,72 N | 43,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,21 N | -81,19% |
Tổng tài sản | 9,11 Tr | -3,83% |
Tổng nợ | 443,96 N | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,72 N | 43,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,28 N | 64,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,11 N | -110,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,02 N | -81,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 N | -99,71% |
Dòng tiền tự do | -194,42 N | 10,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web