Trang chủWRRZF • OTCMKTS
add
Walker River Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 226,23 N | 81,12% |
Thu nhập ròng | -227,63 N | -74,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,93 N | 104,56% |
Tổng tài sản | 9,50 Tr | 7,24% |
Tổng nợ | 690,90 N | 34,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,63 N | -74,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,14 N | -10,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,78 N | -133,56% |
Dòng tiền tự do | 137,87 N | 155,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web