Trang chủWRRZF • OTCMKTS
add
Walker River Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,28 N | -12,42% |
Thu nhập ròng | -159,72 N | 10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,58 N | -32,74% |
Tổng tài sản | 9,18 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 507,26 N | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,72 N | 10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,89 N | 15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,90 N | -445,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,40 N | 2.658,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,38 N | 31,97% |
Dòng tiền tự do | -521,30 N | -97,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web