Trang chủWRSLF • OTCMKTS
add
Winsome Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | -18,25% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -947,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,71 Tr | 20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,86 Tr | -55,71% |
Tổng tài sản | 127,21 Tr | 14,04% |
Tổng nợ | 20,95 Tr | -19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -947,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | -47,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | 23,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,78 Tr | -286,73% |
Dòng tiền tự do | -6,09 Tr | 12,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web