Trang chủWRTBY • OTCMKTS
add
Wärtsilä
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,72 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T EUR
Số lượng trung bình
3,48 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 18,32% |
Chi phí hoạt động | 13,00 Tr | -40,91% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 49,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 49,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,00 Tr | 58,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 97,67% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 8,36% |
Tổng nợ | 4,90 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,00 Tr | 38,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,00 Tr | -17,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,00 Tr | 71,88% |
Dòng tiền tự do | 148,38 Tr | 107,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 4, 1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.171