Trang chủWS0 • FRA
add
Li-FT Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 €
Mức chênh lệch một ngày
2,11 € - 2,30 €
Phạm vi một năm
1,20 € - 5,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
129,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 876,00 N | 58,70% |
Thu nhập ròng | -841,00 N | -188,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | -82,52% |
Tổng tài sản | 267,73 Tr | 8,44% |
Tổng nợ | 17,28 Tr | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,00 N | -188,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,00 N | 91,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,90 Tr | -176,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,20 Tr | -68,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,00 N | -102,10% |
Dòng tiền tự do | -7,48 Tr | -6.873,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2