Trang chủWS0 • FRA
add
Li-FT Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 €
Mức chênh lệch một ngày
1,53 € - 1,59 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 3,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 969,00 N | 10,62% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -20,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -928,00 N | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,56 Tr | 136,18% |
Tổng tài sản | 283,14 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 23,26 Tr | 34,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -20,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -890,00 N | -24,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | 68,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 N | -101,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | -893,63% |
Dòng tiền tự do | -4,58 Tr | 38,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3