Trang chủWS • NYSE
add
Worthington Steel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,06 $
Mức chênh lệch một ngày
43,80 $ - 44,83 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 47,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T USD
Số lượng trung bình
173,70 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,00 Tr | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 57,00 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | -51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -47,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,60 Tr | -34,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 Tr | 31,38% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -0,94% |
Tổng nợ | 686,20 Tr | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | -51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,60 Tr | 363,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,50 Tr | -24,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,30 Tr | -214,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | 20,75% |
Dòng tiền tự do | 30,20 Tr | 185,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.600