Trang chủWSBF • NASDAQ
add
Waterstone Financial Inc
12,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:08:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,23 $
Mức chênh lệch một ngày
11,95 $ - 12,40 $
Phạm vi một năm
11,25 $ - 16,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,37 Tr USD
Số lượng trung bình
53,00 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,23 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 26,36 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,29 Tr | -28,93% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -2,66% |
Tổng nợ | 1,83 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600