Trang chủWSBF • NASDAQ
add
Waterstone Financial Inc
13,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,92 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,94 $
Mức chênh lệch một ngày
13,78 $ - 14,12 $
Phạm vi một năm
11,61 $ - 16,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,53 Tr USD
Số lượng trung bình
48,97 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,23 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 26,36 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,43 Tr | -10,64% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -2,66% |
Tổng nợ | 1,83 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,74 Tr | 369,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,86 Tr | 11.645,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,07 Tr | -306,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | -62,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600