Trang chủWSBK • NASDAQ
add
Winchester Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 $
Mức chênh lệch một ngày
9,20 $ - 9,31 $
Phạm vi một năm
8,76 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,52 Tr USD
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
555,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | 42,12% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | 83,90% |
Thu nhập ròng | -920,00 N | -951,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,47 | -700,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,24 Tr | 25,23% |
Tổng tài sản | 949,38 Tr | 11,30% |
Tổng nợ | 834,03 Tr | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,00 N | -951,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
73