Trang chủWSBN • LON
add
Wishbone Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,42 GBX - 0,52 GBX
Phạm vi một năm
0,090 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
117,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,26 N | — |
Chi phí hoạt động | 392,31 N | 29,85% |
Thu nhập ròng | -335,80 N | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -576,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,90 N | 585,26% |
Tổng tài sản | 6,14 Tr | -14,16% |
Tổng nợ | 626,08 N | -31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,80 N | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,59 N | -21,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,95 N | 93,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,00 N | -66,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,51 N | 127,07% |
Dòng tiền tự do | -255,73 N | 71,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web