Trang chủWSFS • NASDAQ
add
WSFS Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,62 $
Mức chênh lệch một ngày
51,04 $ - 52,08 $
Phạm vi một năm
41,13 $ - 61,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T USD
Số lượng trung bình
275,60 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,48 Tr | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 163,38 Tr | 17,86% |
Thu nhập ròng | 64,20 Tr | 0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,33 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,11 | -3,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 6,55% |
Tổng tài sản | 20,81 T | 1,07% |
Tổng nợ | 18,23 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,20 Tr | 0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,04 Tr | 216,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,60 Tr | 161,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,74 Tr | -126,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,90 Tr | -65,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.309