Trang chủWSFS • NASDAQ
add
WSFS Financial Corp
51,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,66 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,15 $
Mức chênh lệch một ngày
48,64 $ - 53,11 $
Phạm vi một năm
42,21 $ - 61,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
421,10 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,76 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 148,72 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 65,90 Tr | 0,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,60 | -0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 1,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -11,09% |
Tổng tài sản | 20,55 T | -0,15% |
Tổng nợ | 17,89 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,90 Tr | 0,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.309