Trang chủWSI • ASX
add
Weststar Industrial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,69 Tr | -29,67% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | 33,44% |
Thu nhập ròng | -680,06 N | -146,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,69 N | -101,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,81 Tr | -26,76% |
Tổng tài sản | 66,41 Tr | -4,70% |
Tổng nợ | 36,65 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,06 N | -146,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -289,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 Tr | 272,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,50 N | 109,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -934,10 N | -17.142,51% |
Dòng tiền tự do | 492,83 N | -60,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
650