Trang chủWSI • NSE
add
W S Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,46 ₹ - 101,49 ₹
Phạm vi một năm
63,24 ₹ - 185,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T INR
Số lượng trung bình
30,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,70 Tr | -55,49% |
Chi phí hoạt động | 23,30 Tr | -84,59% |
Thu nhập ròng | -15,30 Tr | -101,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | -102,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 Tr | -103,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,70 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 4,09 T | -5,86% |
Tổng nợ | 2,10 T | 16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,30 Tr | -101,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
117