Trang chủWSK • CVE
add
Wildsky Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
800,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 169,28 N | 58,24% |
Thu nhập ròng | -804,48 N | 7,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,01 N | -32,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -29,68% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | -24,98% |
Tổng nợ | 56,15 N | -30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,48 N | 7,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,48 N | -1.444,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,48 N | -1.982,58% |
Dòng tiền tự do | -294,77 N | -2.212,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web