Trang chủWSK • CVE
add
Wildsky Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,33 N | 12,13% |
Thu nhập ròng | -359,34 N | 46,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,35 N | 5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -21,15% |
Tổng tài sản | 5,16 Tr | -20,57% |
Tổng nợ | 44,41 N | -43,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,34 N | 46,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,00 N | 30,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,00 N | 35,87% |
Dòng tiền tự do | -102,60 N | 47,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web