Trang chủWSL • LON
add
Worldsec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 GBX
Phạm vi một năm
0,77 GBX - 1,65 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,00 N | -85,84% |
Chi phí hoạt động | 63,00 N | -4,55% |
Thu nhập ròng | -73,00 N | -120,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,29 | -243,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -25,92% |
Tổng tài sản | 5,48 Tr | -11,95% |
Tổng nợ | 129,00 N | 108,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,00 N | -120,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,00 N | 24,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,50 N | -93,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,50 N | -137,86% |
Dòng tiền tự do | 19,44 N | -93,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
166