Trang chủWSL • LON
add
Worldsec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Phạm vi một năm
0,75 GBX - 2,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,50 N | 212,46% |
Chi phí hoạt động | 76,50 N | -0,65% |
Thu nhập ròng | 45,50 N | 113,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | -87,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -18,76% |
Tổng tài sản | 5,65 Tr | -2,32% |
Tổng nợ | 212,00 N | -24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,50 N | 113,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 N | 436,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 N | -66,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,50 N | -48,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,00 N | -18,40% |
Dòng tiền tự do | 92,12 N | 164,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
166