Trang chủWSOUF • OTCMKTS
add
Washington H Sl Pttnsn nd Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,25 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 22,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 T AUD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,62 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 69,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | 98,13 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 36,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,50 Tr | -44,06% |
Tổng tài sản | 10,40 T | 6,13% |
Tổng nợ | 1,40 T | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,13 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 29,48 Tr | — |
Giới thiệu
Soul Patts, formerly Washington H Soul Pattinson, is a publicly listed Australian investment company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 1, 1903
Trang web
Nhân viên
56