Trang chủWSR • ASX
add
Westar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
996,81 N AUD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,43 N | -68,23% |
Thu nhập ròng | -300,46 N | 68,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,16 N | 69,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | 7,67% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | 9,82% |
Tổng nợ | 129,51 N | -56,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,46 N | 68,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,44 N | 26,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,17 N | 11,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,64 N | 130,81% |
Dòng tiền tự do | -265,37 N | 60,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web