Trang chủWSR • ASX
add
Westar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 498,32 N | -65,72% |
Thu nhập ròng | -500,90 N | 63,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,95 N | 102,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -45,05% |
Tổng tài sản | 3,69 Tr | -34,96% |
Tổng nợ | 310,28 N | 53,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,90 N | 63,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,58 N | 37,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,79 N | 53,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,58 N | -71,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,80 N | -115,92% |
Dòng tiền tự do | 166,91 N | 164,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web