Trang chủWSR • NYSE
add
Whitestone REIT
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 $
Mức chênh lệch một ngày
14,92 $ - 15,01 $
Phạm vi một năm
10,77 $ - 15,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
750,04 Tr USD
Số lượng trung bình
235,86 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,63 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 13,80 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 206,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | 191,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 57,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,64 Tr | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -83,80% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -0,45% |
Tổng nợ | 687,56 Tr | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 206,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,37 Tr | 15,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,84 Tr | 46,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,92 Tr | -31,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -697,00 N | -3.004,17% |
Dòng tiền tự do | 11,45 Tr | -55,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73