Trang chủWSTCSTPAPR • NSE
add
West Coast Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
565,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
554,75 ₹ - 574,40 ₹
Phạm vi một năm
524,10 ₹ - 815,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,22 T INR
Số lượng trung bình
92,06 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 4,89% |
Thu nhập ròng | 891,08 Tr | -53,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -46,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -54,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 T | 13,97% |
Tổng tài sản | 55,13 T | 19,14% |
Tổng nợ | 15,12 T | 33,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 891,08 Tr | -53,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.420