Trang chủWSTCSTPAPR • NSE
add
West Coast Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
496,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
498,00 ₹ - 512,00 ₹
Phạm vi một năm
385,10 ₹ - 753,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,65 T INR
Số lượng trung bình
113,04 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 T | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | -51,65% |
Thu nhập ròng | 439,86 Tr | -63,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -62,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,88 Tr | -54,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 T | -12,21% |
Tổng tài sản | 55,12 T | 7,69% |
Tổng nợ | 14,42 T | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,86 Tr | -63,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.420