Trang chủWSTRF • OTCMKTS
add
Western Uranium & Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,77 N | -49,74% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 68,38% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 N | -223,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | -40,52% |
Tổng tài sản | 33,92 Tr | -2,81% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -66,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -317,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 Tr | -32,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -134,16% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | -157,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32