Trang chủWSU • FRA
add
Washtec AG
Giá đóng cửa hôm trước
41,60 €
Mức chênh lệch một ngày
41,50 € - 42,50 €
Phạm vi một năm
33,50 € - 42,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
596,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,64 Tr | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 27,63 Tr | 19,93% |
Thu nhập ròng | 13,67 Tr | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 14,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,67 Tr | 14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,51 Tr | 17,03% |
Tổng tài sản | 279,68 Tr | 3,09% |
Tổng nợ | 191,17 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,67 Tr | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,12 Tr | -15,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -65,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 Tr | 18,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,85 Tr | -19,36% |
Dòng tiền tự do | 10,10 Tr | -55,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.770