Trang chủWSU • VIE
add
Washtec AG
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 €
Mức chênh lệch một ngày
38,50 € - 38,60 €
Phạm vi một năm
29,80 € - 43,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
535,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,41 Tr | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 30,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,67 Tr | 17,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,30 Tr | 37,05% |
Tổng tài sản | 273,16 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 205,04 Tr | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,46 Tr | 132,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | -129,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,67 Tr | 2,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,39 Tr | 25,19% |
Dòng tiền tự do | 9,05 Tr | 197,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.698