Trang chủWSU • VIE
add
Washtec AG
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 €
Mức chênh lệch một ngày
40,40 € - 40,70 €
Phạm vi một năm
33,60 € - 44,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
566,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
5,94%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,83 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | 13,25% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | 2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | -11,60% |
Tổng tài sản | 277,75 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 187,42 Tr | 7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,54 Tr | 72,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -41,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | 17,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,17 Tr | 150,22% |
Dòng tiền tự do | 18,83 Tr | 135,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.780