Trang chủWTBA • NASDAQ
add
West Bancorporation Inc
24,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,28 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 $
Mức chênh lệch một ngày
24,22 $ - 24,76 $
Phạm vi một năm
15,80 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
408,70 Tr USD
Số lượng trung bình
30,39 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,32 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,29 | -4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,40 Tr | 193,03% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 7,74% |
Tổng nợ | 3,75 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,93 Tr | 66,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 Tr | 74,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,67 Tr | -74,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | 171,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
186