Trang chủWTBA • NASDAQ
add
West Bancorporation Inc
19,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,03 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 $
Mức chênh lệch một ngày
18,39 $ - 19,14 $
Phạm vi một năm
16,18 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,32 Tr USD
Số lượng trung bình
28,16 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,10 Tr | 21,26% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 35,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,95 | 11,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 31,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,61 Tr | 17,87% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 0,61% |
Tổng nợ | 3,75 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 35,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | 59,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | 94,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,67 Tr | -129,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,87 Tr | -139,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185