Trang chủWTC • ASX
add
WiseTech Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,45 $
Mức chênh lệch một ngày
85,00 $ - 87,33 $
Phạm vi một năm
67,80 $ - 141,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,97 T AUD
Số lượng trung bình
866,23 N
Tỷ số P/E
92,00
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,50 Tr | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 85,65 Tr | 11,23% |
Thu nhập ròng | 53,20 Tr | 38,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,93 | 18,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 Tr | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 Tr | 4,21% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 3,92% |
Tổng nợ | 403,00 Tr | -20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,20 Tr | 38,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,60 Tr | 18,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,35 Tr | 2,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,30 Tr | -10,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,15 Tr | 406,82% |
Dòng tiền tự do | 28,86 Tr | 11,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500