Trang chủWTE • LON
add
Westmount Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 2,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
70,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,96 N | -2,78% |
Thu nhập ròng | -330,76 N | 75,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,91 N | -60,00% |
Tổng tài sản | 4,62 Tr | -17,67% |
Tổng nợ | 36,50 N | -19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,76 N | 75,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,14 N | 69,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,14 N | 4,36% |
Dòng tiền tự do | -43,73 N | 2,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web