Trang chủWTE • TSE
add
Westshore Terminals Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,06 $
Mức chênh lệch một ngày
28,18 $ - 28,68 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 28,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CAD
Số lượng trung bình
74,38 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,81 Tr | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | -13,52% |
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | -24,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 | -23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -20,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,56 Tr | -23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,91 Tr | 0,52% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 20,85% |
Tổng nợ | 1,22 T | 37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | -24,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,17 Tr | 153,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,27 Tr | -55,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,58 Tr | -11,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 Tr | 117,55% |
Dòng tiền tự do | -31,61 Tr | -654,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
396