Trang chủWTFCP • NASDAQ
add
Wintrust Finl 1 DS Repstg 1000 Perp Prf Series E
Giá đóng cửa hôm trước
25,22 $
Mức chênh lệch một ngày
25,21 $ - 25,24 $
Phạm vi một năm
23,99 $ - 25,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T USD
Số lượng trung bình
25,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,86 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 347,07 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,67 | -3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,47 | -2,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 45,31% |
Tổng tài sản | 63,79 T | 14,82% |
Tổng nợ | 57,39 T | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,63 Tr | -169,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,36 Tr | 52,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | -14,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,60 Tr | 429,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Wintrust is a financial holding company in the United States that operates 15 chartered community banks in northern Illinois and southern Wisconsin. Wintrust is a relatively medium-sized banking institution in the United States and it trades on the Nasdaq Global Select Market with stock symbol WTFC. Wintrust is the second largest banking company in Chicago. Wikipedia
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.521