Trang chủWTG • NASDAQ
add
Wintergreen Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,74 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,25 Tr USD
Số lượng trung bình
35,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,33 N | — |
Thu nhập ròng | 113,31 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 57,75 Tr | — |
Tổng nợ | 48,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,31 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,69 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024