Trang chủWTHVF • OTCMKTS
add
Westhaven Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 392,68 N | -30,60% |
Thu nhập ròng | -835,43 N | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,05 N | 31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 256,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 120,61% |
Tổng tài sản | 40,14 Tr | 21,83% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | 119,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,43 N | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -171,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -5.277,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,44 Tr | 13.929,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 676,34% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -468,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web