Trang chủWTI • NYSE
add
W&T Offshore, Inc.
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(1,69%)-0,020
1,16 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:44:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,34 Tr | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 67,16 Tr | 9,23% |
Thu nhập ròng | -23,36 Tr | -5.173,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,41 | -5.781,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,38 Tr | -27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,00 Tr | -37,12% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -1,35% |
Tổng nợ | 1,15 T | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,36 Tr | -5.173,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -112,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,14 Tr | -555,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,41 Tr | -183,82% |
Dòng tiền tự do | 18,74 Tr | -59,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400