Trang chủWTK • KLSE
add
W T K Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
197,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
106,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,55 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 40,98 Tr | 104,15% |
Thu nhập ròng | -21,41 Tr | -502,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,67 | -508,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,06 Tr | -153,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,43 Tr | 5,34% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -6,84% |
Tổng nợ | 702,17 Tr | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,41 Tr | -502,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,93 Tr | 398,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,39 Tr | 87,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,93 Tr | -154,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,63 Tr | 435,45% |
Dòng tiền tự do | 60,56 Tr | 2.526,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.328