Trang chủWTK • KLSE
add
W T K Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
237,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
528,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,37 Tr | 29,62% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -90,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -92,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,38 Tr | 57,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,83 Tr | -2,39% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 12,26% |
Tổng nợ | 695,36 Tr | 22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -90,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,03 Tr | -113,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 Tr | 97,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,42 Tr | -92,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | 90,15% |
Dòng tiền tự do | -10,34 Tr | -154,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.328