Trang chủWTL • ASX
add
Wt Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,20 Tr | 33,66% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 45,15% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 31,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 Tr | 35,04% |
Tổng tài sản | 54,21 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 24,13 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 972,76 N | 7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,33 N | 31,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -977,66 N | -392,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,23 N | -1.180,53% |
Dòng tiền tự do | 956,61 N | 36,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web