Trang chủWTN • ASX
add
Winton Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
603,85 Tr NZD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,99 Tr | -31,43% |
Chi phí hoạt động | 11,84 Tr | 48,66% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -80,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -70,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,59 Tr | -65,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,69 Tr | -45,37% |
Tổng tài sản | 654,06 Tr | 10,74% |
Tổng nợ | 134,51 Tr | 67,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | -80,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -111,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 Tr | -44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | 32,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,80 Tr | -353,42% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | -126,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
152