Trang chủWTN • WSE
add
Wittchen SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,35 zł - 23,40 zł
Phạm vi một năm
22,35 zł - 36,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
422,29 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,92 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
15,52%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,77 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 52,12 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,70 Tr | 4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,65 Tr | 26,64% |
Tổng tài sản | 350,47 Tr | 2,49% |
Tổng nợ | 182,50 Tr | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | -10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,13 Tr | 55,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -101,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | 49,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,44 Tr | 162,92% |
Dòng tiền tự do | 83,61 Tr | 14,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
425