Trang chủWTN • WSE
add
Wittchen SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,10 zł - 20,45 zł
Phạm vi một năm
19,50 zł - 36,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
375,17 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,88 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
17,54%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,11 Tr | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 66,94 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | -57,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -57,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,17 Tr | -31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 Tr | -28,39% |
Tổng tài sản | 350,42 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 164,63 Tr | 35,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | -57,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,94 Tr | -41,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | 40,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,22 Tr | 44,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | -18,70% |
Dòng tiền tự do | 28,28 Tr | -32,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
418