Trang chủWTO • NASDAQ
add
UTime Ltd
0,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,086%)-0,00030
0,35 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:05:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 62,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 Tr USD
Số lượng trung bình
692,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,12 Tr | 26,28% |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | -70,56% |
Thu nhập ròng | -25,20 Tr | 31,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,12 | 45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | 71,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,68 Tr | 6,61% |
Tổng tài sản | 649,95 Tr | 107,56% |
Tổng nợ | 287,34 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,20 Tr | 31,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,55 Tr | -3.373,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 Tr | 893,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,29 Tr | 3.008,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -28,96% |
Dòng tiền tự do | -885,62 N | -107,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
172