Trang chủWTON • IDX
add
Wijaya Karya Beton Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
801,82 T IDR
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 45,33 T | 50,95% |
Thu nhập ròng | 15,57 T | -2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,48 T | -40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,07 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 7,18 NT | -10,71% |
Tổng nợ | 3,53 NT | -19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 T | -2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,82 T | -89,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,61 T | -17.810,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,56 T | 1.639,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,46 T | -80,21% |
Dòng tiền tự do | -216,68 T | -127,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.094