Trang chủWTON • IDX
add
Wijaya Karya Beton Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 99,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
836,77 T IDR
Số lượng trung bình
18,98 Tr
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,60 T | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 40,38 T | 5,98% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | -73,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -67,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,47 T | -10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,24 T | -18,67% |
Tổng tài sản | 6,86 NT | -9,95% |
Tổng nợ | 3,17 NT | -20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | -73,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,24 T | -160,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,22 Tr | 96,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,90 T | -175,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -391,31 T | -154,73% |
Dòng tiền tự do | -194,62 T | -132,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
982