Trang chủWTRNF • OTCMKTS
add
Western Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
390,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 854,82 N | 151,92% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -187,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -840,90 N | -150,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,14 N | -95,10% |
Tổng tài sản | 370,38 Tr | 3,61% |
Tổng nợ | 127,51 Tr | 13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -187,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,34 N | -281,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,84 Tr | 33.931,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | -34.460,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,30 N | -513,19% |
Dòng tiền tự do | 9,24 Tr | 462,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42